Có 2 kết quả:
霉运 méi yùn ㄇㄟˊ ㄩㄣˋ • 霉運 méi yùn ㄇㄟˊ ㄩㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ill luck
(2) misfortune
(2) misfortune
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ill luck
(2) misfortune
(2) misfortune
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh